XE TẢI 3 CHÂN CHENGLONG H5
XE TẢI 3 CHÂN CHENGLONG H5
XE TẢI 3 CHÂN CHENGLONG H5 là dòng xe được nhập khẩu nguyên chiếc bởi công ty ôt ô hải âu với thương hiệu được công bố chenglong hải âu là nhà phân phối độc quyền của dòng xe mang thương hiệu chenglong, đối với chenglong tải 3 chân nói riêng thì ngoài ra còn rất nhiều dòng xe thương mại khác, như xe tải thùng 4, 5 chân, xe đầu kéo, xe bồn trộn, xe ben, xe chuyên dùng khác….
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHENGLONG TẢI 3 CHÂN 6X4
Tự trọng |
9.920 kg |
Tải trọng |
13.950 kg |
Tổng tải |
24.000 kg |
Số chỗ ngồi |
2 người |
Kiểu động cơ |
YC6A270-50 (Yuchai) |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, tiêu chuẩn Euro 4 |
Dung tích xi lanh |
7520 cc |
Đường kính x hành trình piston |
110x 132 mm |
Công suất cực đại/ Tốc độ quay |
199/2300 (270HP/2300) |
Moment xoắn cực đại/ tốc độ quay |
1100/1200 – 1700 N.m/rpm |
Ly hợp |
Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Past9JS119TA, cơ khí, số sàn, 9 số tiền, 1 số lùi |
Tỷ số truyền cuối |
Cầu láp 4.444 |
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chân thủy lực, số lượng 11 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc , nhíp lá, số lượng 10 |
Lốp trước/sau |
12R22.5 |
Kích thước tổng thể (Dx Rx C) |
11920x 2500x 3610 mm |
Kishc thước lọt lòng thùng |
9600x 2380x810/2150 mm |
Vệt bánh xe trước/sau |
2050/1860 mm |
Chiều dài cơ sở |
5850+1350 mm |
Khoảng sáng gầm |
287 mm |
Khả năng leo dốc |
30% |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
23.5m |
Tốc độ tối đa |
90 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
350 Lít |
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN HỖ TRỢ MUA XE !
TƯ VẤN BÁN HÀNG 24/24
Hotline: 0908.729.486
CÔNG TY TNHH Ô TÔ HẢI ÂU - CHI NHÁNH MIỀN NAM
Địa chỉ: Tầng 7, Số 10 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Kho xe (Kho chứa xe): Lô A1-1, Khu A1, Đường D4, KCN Tân Phú Trung- Củ Chi- TP Hồ Chí Minh
Website: NGHIAAUTO.VN
Thông tin cơ bản | |
---|---|
Công Xuất | 270 HP |
Cabin | H5 |
GIÁ XE | 1.164.000.000 |